Có 2 kết quả:

各奔东西 gè bèn dōng xī ㄍㄜˋ ㄅㄣˋ ㄉㄨㄥ ㄒㄧ各奔東西 gè bèn dōng xī ㄍㄜˋ ㄅㄣˋ ㄉㄨㄥ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go separate ways (idiom)
(2) to part ways with sb
(3) Taiwan pr. [ge4 ben1 dong1 xi1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go separate ways (idiom)
(2) to part ways with sb
(3) Taiwan pr. [ge4 ben1 dong1 xi1]

Bình luận 0